VAICO 18.10.2012
VAICO 18.10.2012
Đầu đo nhiệt độ Part-No: 999789
Đầu đo nhiệt độ Part-No: 4885143
Đầu đo nhiệt độ Part-No: 97K0020
Đầu đo nhiệt độ Part-No: 873019
Đầu đo nhiệt độ Part-No: 239433
Cầu chì Part-No: 881513
Cầu chì Part-No: 999788
Cầu chì 3.15A Part-No: 93K0550
Cầu chì 100mA Part-No: 90A0175
Cầu chì 2A Part-No: 90G3010
Cầu chì 50mA Part-No: S10008
Cầu chì 200mA Part-No: S1000.
Cầu chì Part-No: 999790
Kẹp nối cầu chì Part-No: 8308772
Chuyển mạch khuếch đại Part-No: 8328644
Đầu lọc khí Part-No: 990048
Điều khiển áp suất khí nén Part-No: 8328190
Ngắt nhiệt 85 độ C cho Uras Part-No: 745836
Ngắt nhiệt 85 độ C cho Magnos Part-No: 740712
Roăng 35.2x3mm Part-No: 651775
Roăng 21.3x2.4mm Part-No: 651543
Roăng 60x3.5mm Part-No: 651522
Roăng SCC-C. GL25 Part-No: 90F0025
Roăng SCC-C. GL18 Part-No: 91F1010
Lọc khi mẫu các tủ PTK Tháp TĐN Part-No: 730682
Bo mạch CPU Part-No: 745745
EEPROM Part-No: 769213
EPROM (current vesion) Part-No: 3100462
EPROM (DMT version) Part-No: 3100467
Lọc khí G1/8" Part-No: 4805885
Lọc khí G1/4" Part-No: 4868313
Bo mạch MMI. Part-No: 746952
Màn hình hiển thị Part-No: 768963
Màn hình hiển thị TC 50 Part-No: 8328199
Thẻ nhớ 32MB Part-No: 746930
Bo mạch modbus S2 Part-No: 990054
Bo mạch tương tự S2 Part-No: 990055
Bo mạch số S2 Part-No: 990056
Bo mạch Profibus Part-No: 990057
Pin 3.6V Part-No: 999926
Pin. Part-No: 8328338
Dò mức dung dịch Part-No: 741239
Dò mức dung dịch Part-No: 8308994
Lọc khí làm sạch. Part-No: 859585
Lọc axit Part-No: 8018013
Ống lọc axit Part-No: 801637
Roăng 56x3mm Part-No: 999967
Bình ngưng axit Part-No: 8018419
Bẫy cặn. Part-No: 8018512
Van điện từ 3/2 Part-No: 8328354
Contactor cho bơm nước làm mát. Part-No: 8328297
Aptomat MS 325-16 Part-No: 8328649
Aptomat MS 325-6.3 Part-No: 8328650
Aptomat MS 325-9 Part-No: 8328651
Aptomat 20A Part-No: 8328721
Đồng hồ chỉ thị áp khí mẫu PTK đầu lò Part-No: 8309535
Cáp kết nối CAN-Bus Part-No: 745931
Cáp kết nối. Part-No: 746264
Cáp kết nối. Part-No: 745830
Cáp kết nối. Part-No: 745832
Cáp kết nối. Part-No: 745833
Cáp kết nối. Part-No: 746882
Cáp kết nối. Part-No: 746746
Cáp kết nối. Part-No: 746747
Cáp kết nối. Part-No: 746748
Cáp kết nối RS232 Part-No: 746346
Cáp kết nối RS485 Part-No: 746347
Bo mạch analog I/O Part-No: 745883
Bo mạch digital I/O Part-No: 746120
Điện trở đầu cuối. Part-No: 746317
Bộ nguồn Part-No: 746751
Lọc nước Part-No: 8328307
Van an toàn Part-No: 8308036
Đồng hồ giám sát lưu lượng nước Part-No: 8308058
Đồng hồ chỉ thị áp suất nước làm mát Part-No: 8308546
Đầu nối D10/M12x1.5mm Part-No: 457667
Đầu nối đực DN4/6-G1/4" Part-No: 05V1060
Đầu nối đực DN4/6-G1/8" Part-No: 05V1045
Đầu nối đực DN4/6-G3/8" Part-No: 05V1075
Đầu nối đực DN4/6PV, GL25 Part-No: 09F9520
Đầu nối đực DN4/6PV, GL18 Part-No: 09F9500
Đầu nối cái DN4/6-G1/4" Part-No: 95A9050
Đầu nối cho ống chỉ thị lưu lượng Part-No: 94F0025
Đầu nối cho ống chỉ thị lưu lượng Part-No: 94F0030
Co nối DN4/6-G1/4" Part-No: 05V4060
Co nối DN4/6-G1/8" Part-No: 05V4045
Khớp nối T (DN4/6) Part-No: 05V5015
Bộ ống nối Part-No: 769205
Ống 1.6/4.8 Part-No: 01T2005
Cảm biến áp suất khí mẫu Part-No: 745722
Bộ sấy cho tế bào mẫu Part-No: 746724
Bộ sấy EDL Part-No: 746741
Sấy cho Uras 14 Part-No: 745823
Bo modul magnos 17 Part-No: 745771
Bộ điều khiển khí nén Part-No: 8328323
Ống co giãn làm sạch đầu lấy mẫu PTK đầu lò. Part-No: 999821
Van điện từ 2/2 Part-No: 8308115
Van điện từ 5/2 Part-No: 8328375
Van điện từ Part-No: 8329163
Van điện từ đóng/mở khí mẫu phân tích khí Part-No:8309216
Đầu nối GL25 Part-No: 90F0020
Đầu nối GL18 Part-No: 91F1005
Bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ làm lạnh. Part-No: 01B8360
Ống xã nhiệt (glass) Part-No: 97K0100
Bơm ống Part-No: 01P1300
Đầu bơm ống Part-No: 90P1030
Guồng bơm ống Part-No: 90P1020
Màng bơm Part-No: 8018551
Bo mạch điều khiển Part-No: 92H0015
Giấy lọc Part-No: 801717
Bộ báo ẩm Part-No: 730688
Tế bào quang điện Part-No: 02E3500
Bơm màng Part-No: 02P5000
Bơm lưu lương 4N Part-No: 23134-5-8018547
Ống thủy tinh chỉ thị lưu lượng Part-No: 94F0006
Bộ gá tế bào hiệu chuẩn. Part-No: 856484
Tế bào hiệu chuẩn Part-No: 5618170
Bộ dò CO Part-No: 746271
Bộ dò CO thấp Part-No: 746947
Bộ dò NO Part-No: 768459
Bo mạch hồng ngoại Part-No: 745648
Bo mạch ngắt nhiệt Part-No: 745744
Bo mạch ngắt nhiệt Part-No: 746785
Modul hồng ngoại CO thấp Part-No: 746946
Bo mạch kết nối. Part-No: 745908
Cảm biến lưu lượng thấp Part-No: 746130
Cảm biến oxy Part-No: 856666
Quạt làm mát tủ PTK Part-No: 8308587
Ống đàn hồi dẫn khí cho bộ làm sạch Part-No: 730672
Biến tần quạt làm mát nước Typ: ACS550-01-06A9-4
Chuyển mạch khuếch đại Type: KFA6-SR2-Ex2.W
Bộ nguồn. Typ: CP-S 24/5.0
Nút nhấn khởi động bơm nước Typ: E225-11B. 16A, 250VAC
Bộ lọc Typ: MEF. Art-No: 10513.
Máy biến áp Typ: MTSN-G630. Art-Nr: 703216. AB-Nr: 10153857.
Võ bảo vệ đầu lọc FE2 Part-No: 8018416
Bộ sấy cho đầu lấy mẫu 40. Part-No: 7865312
Xi lanh đóng mở nắp đậy đầu lò Part-No: 730685
Bộ tách axit Part-No: 01H9010
Đầu lấy mẫu kiểu H dài 3500 mm Part-No: 730671
Bộ lọc kèm bích cho đầu lấy mẫu Part-No: 730683
Bộ ống cho SR25/3 Part-No: 90P1060
Bộ điều khóa khí nén Part-No: 8328000
Đầu lấy mẫu kiểu H Part-No: 730674
Mô đun phân tích khí Magnos17 Part-No: 768554
IO Card cho SCC-F Part-No: 746830
Màng lọc axit Part-No: 768096
Bộ đo Oxy. Part-No: 745582H
Ống bọc làm mát cho đầu lấy mẫu khí kiểu H Part-No: 730661
Cáp bus cho các tủ phân tích khí Part-No:746316
Cáp bus cho các tủ phân tích khí Part-No:746617
Cáp bus cho các tủ phân tích khí Part-No:746315
Cáp bus cho các tủ phân tích khí Part-No:746314
CPU phân tích cho các tủ phân tích khí Pos.Part No :746924B/4603
Giám sát vị trí cần lấy mẫu Typ: SIF10-M30N-C1P0. 1SAF130511 R1000
Giám sát hành trình cần lấy mẫu. Typ: P30-111. GHV5110030R0111.
Cell mẫu của Uras 14 Part-No: 768954A
Bộ lọc cho bộ làm mát khí đầu lò Part-No: 53/18-BSPT
Bộ SCC-C -P-NO: 23070-0-11121210
-A-No: 307/45513217
-F-No: B06033603
Bộ SCC-F -P-No:23212-0-140310
-A-No: 307/3800241456
-F-No: 0401925
Bộ lọc khí kèm điều áp LFR-1/2-D-MIDI-A Typ: LFR-1/2-D-MIDI-A
Bộ tra dầu LOE-1/2-D-MIDI Typ: LOE-1/2-D-MIDI
Bộ chia FR-4-1/2-B Typ: FR-4-1/2-B
Lọc tách nước Typ: LF-D-5M-MINI-A. Pmax=12bar

Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: