VAICO Vietnam 05/2012
VAICO Vietnam 05/2012

Module truyền thông

CI851

ABB 100% Germany

Module truyền thông

CI857

ABB 100% Germany

Module Terminator

TB837

ABB 100% Germany

Bộ nguồn 24VDC; 10A

SD823

ABB 100% Germany

Modul truyền thông

CI830

ABB 100% Germany

Modul đầu ra tương tự

AO810

ABB 100% Germany

Pin cho CPU, 3.6V

SAFT - LS 14250

ABB 100% Germany

Module DI

DI810/TU830, 24V

ABB 100% Germany

Biến tần

ACS800-01-004-3+RPBA
2,2kw, 5,4A, 3x380-415V, 50/60Hz

ABB 100% Germany

Biến tần

ACS800-01-0003-3+RPBA
1,5kw, 4,1A, 3x380-415V, 50/60Hz

ABB 100% Germany

Biến tần

ACS800-01-0016-3+RPBA
11kW; 23A; 3x380-415V/50/60Hz

ABB 100% Germany

Biến tần

ACS 143-H75-3

ABB 100% Germany

Logo điều khiển

EASY LM 011-CE 18RCA, 230V

ABB 100% Germany

Điện trở xả (Danotherm 401)

GBF30/156A; R0 6R8 31817
Code: 3AFE10018072

ABB 100% Germany

Bo mạch nguồn

Type: Npow-42C; code: 64113593A

ABB 100% Germany

Bo mạch điều khiển

Type: NiNP 61C; code: 61353372D

ABB 100% Germany

Điện trở xả

Danotherm401
GBF 30/156A; R9 3R3  31286
Code: 3AFE10018081

ABB 100% Germany

Bo mạch nguồn

Type: Npow-43C; code: 64113691B

ABB 100% Germany

Bo mạch chính CIRC

Type: NiNT 42C; code: 61353259E

ABB 100% Germany

Bo mạch điều khiển

 Type: NGDR-03C; Code: 61353364D

ABB 100% Germany

Bộ biến dòng

type: es500 9647

ABB 100% Germany

Bo mạch nguồn

type: Npow 62c; code: 64113429b

ABB 100% Germany

Tụ điện

type: mkp c.4bs  0.47mF ±5%; Un 2000 V-

ABB 100% Germany

Bo mạch cấp nguồn

type: sdcs pow 1; code: 3adt220090r0003

ABB 100% Germany

DSU CONROL BOARD

type: ndsc 02 coat; code: 3adt220090r0039

ABB 100% Germany

DISC DIODE

type: 5sda 24f2303

ABB 100% Germany

Bo mạch

type: ku 2002; code:3adt220090r0024

ABB 100% Germany

DISC DIODE

type: 5sda 10D2303

ABB 100% Germany

Bo mạch MATCHING

type: nxpp 01; code: 58908096E

ABB 100% Germany

Bo mạch

type: nbrc 51c; code: 61353381D

ABB 100% Germany

Bo mạch RFI

type: nrfc 77; code: 61306528a

ABB 100% Germany

Quạt thông gió tủ biến tần

type: 6224n; 24(12-28)vdc, 750ma 18w

ABB 100% Germany

Bộ profibus adapter

Type: NPBA-12  OPTION/SP KIT

ABB 100% Germany

Bộ vào ra đầu cuối số

Type: ndio 02

ABB 100% Germany

Bộ vào ra đầu cuối tương tự

Type: naio 03

ABB 100% Germany

Tụ điện

fpx86p0305j; 2500v, 3mf ±5%; 1300Vdc 60Arms, A336816 RO

ABB 100% Germany

Tụ điện

Type: ALS31C1021XX; code: 10024331

ABB 100% Germany

Biến tần băng tải xuất xi măng bao

Type: ACS607-0100-3
Code: 68250251
No: 102358/20 2
U1: 3~380…415V; U2: 3~0…U1.

ABB 100% Germany

Tụ điện DC  4.7mF 350V

Type: B43586-S4478-Q2H; code:10020891

ABB 100% Germany

Điện trở

Type:GRI 20/165; code: 9827501

ABB 100% Germany

Điện trở xả

Type:NXBU 713 (3X10K) ; code: 10025079

ABB 100% Germany

Điện trở

Type:GRI 20/267; code: 35076701

ABB 100% Germany

Điện trở hãm

Type: HSCC71 2X4K7 5% 2X4,7

ABB 100% Germany

Điện trở

Type:LOV 31560/3125; code:57405805

ABB 100% Germany

Điện trở

Type:SKR20/12; code:10003229

ABB 100% Germany

Điện trở

Type:GBF30/156A 6R8; code:10018072

ABB 100% Germany

Diode nguồn

type:SKN 60 F 17; code:10000521

ABB 100% Germany

THYR./DIODE 130A SPKIT

type:SKKH132/16E KIT; code:58918717

ABB 100% Germany

THYR./DIODE 160A SPKIT

type:SKKH162/16E KIT; code:58918725

ABB 100% Germany

THYR./DIODE 250A SPKIT

 

type:SKKH250/16E KIT; code:58918733

ABB 100% Germany

THY. DIODE MODULE

type:SKKH 250/18E KIT ; code:59024531

ABB 100% Germany

CÇu ch×

1SCA022507R0950
450A, 690VAC

ABB 100% Germany

CÇu ch×

COCH0030-62; 28A

ABB 100% Germany

Cầu chì

FWP5A14F; ABBCode: 10026571

ABB 100% Germany

Cầu chì

FNQ-R-4 4A 600V 10KA

ABB 100% Germany

Cầu chì CARTRIDGE

6A690V GG 14-6 14X51MM

ABB 100% Germany

Cầu chì CARTRIDGE

GG14-10MR

ABB 100% Germany

Cầu chì CARTRIDGE

6A500V GI 10,6 10X38

ABB 100% Germany

COMBINED  SENSOR  (CURRENT AND VOLTAGE) (Bộ đo kết hợp (dòng và áp)

KEVCD12 EA3;

ABB 100% Germany

CURRENT  SENSOR (Đo dòng)

KEVCD12AG3;

ABB 100% Germany

ADAPTER FOR CURRENT SENSOR (Bộ nắn dòng)

1VFK118009R2: 160-480A;

ABB 100% Germany

ADAPTER FOR CURRENT SENSOR (Bộ nắn dòng)

1VFK118010R2: 480-1250A;

ABB 100% Germany

MAINBOARD BASIC VERSION (Bo mạch chính)

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

POWER SUPPLY 110VDC (Cấp nguồn 110VDC)

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

BINARY I/03 90..220V WITH STATIC CHANEL (SLOT1) (Bo mạch vào ra)

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

ANALOG INPUT MIX VERSION: 3 SENSOR. 3VT, 1CT 0.2A 1VT (Bo mạch vào tương tự)

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

ANALOG OUTPUT BOARD 4..20mA (Bo mạch ra tương tự)

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

MOD BUS  RTU RS485 VERSION

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

RHMI 110…220

 REF 542 PLUS; 754418/1T2

ABB 100% Germany

MAINBOARD BASIC VERSION (Bo mạch chính)

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

POWER SUPPLY 110VDC (Cấp nguồn 110VDC)

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

BINARY I/03 90..220V WITH STATIC CHANEL (SLOT1) (Bo mạch vào ra)

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

ANALOG INPUT MIX VERSION: 3+3 SENSOR. 3VT, 1CT 0.2A 1VT (Bo mạch vào tương tự)

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

ANALOG OUTPUT BOARD 4..20mA (Bo mạch ra tương tự)

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

MOD BUS  RTU RS485 VERSION

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

RHMI 110…220

 REF 542 PLUS; 754417/XD2

ABB 100% Germany

SHUNT  CLOSING  RELEASE  110V  DC

UXAB349752909

ABB 100% Germany

CLOSING  LOCK  MAGNET; 110VDC

UXAB349758909

ABB 100% Germany

 LOCKING  MAGNET  ON  THE  C.B. TRUCK 110VDC

 110VDC; 

ABB 100% Germany

UNDERVOLTAGE  RELEASE  110V  DC  (Bảo vệ thấp áp)

UXAB349773909

ABB 100% Germany

SHUNT  OPENING  RELEASE  110V  DC  

 110VDC; 

ABB 100% Germany

 SHUNT  OPENING  DEVICE  110V  DC 

 110VDC; 

ABB 100% Germany

Bộ nguồn một chiều

SPS31D, P/N: 3153-C000, Input: 88-264VAC/DC, 30VA, Out put: 24VDC 1A/25W.

ABB 100% Germany

Bộ INSUM MCU2

MCU2A02C0-4, Ue: 690V, Ie: 2.0-63A.

ABB 100% Germany

Bộ INSUM MCU2

MCU2A01C0-4, Ue: 690V, Ie: 0.1-3..2A.

ABB 100% Germany

Bộ INSUM MCU2

MCU2AB1V2-4, Ue: 690V, Ie: 0.1-3..2A.

ABB 100% Germany

Bộ INSUM MCU2

MCU2AB1V2-4, Ue: 690V, Ie: 2.0-63AA.

ABB 100% Germany

Tô bï h¹ thÕ

Type 1TGR430000R; UN 435V; QN: 28KVAR; Temp:-KI:-25/D; EN 60831; Ui:4/15;
Art:-Nr: X 500439; FN 50Hz.

ABB 100% Germany

Động cơ bơm dầu tuần hoàn hộp giảm tốc động cơ chính lò

 Type: m3aa112; 3 pha 380VAC, 50Hz, 4kW

ABB 100% Germany

Động cơ quạt 1A

 Type: m3bp180m2; 3 pha 380VAC, 50Hz, 22kW

ABB 100% Germany

Động cơ quạt làm mát

 Type: M3A112mb2; 3ph,5.5kW
3GAA111002 BSC

ABB 100% Germany

Động cơ quạt làm mát

 Type: M2AA100LB4; 3ph, 3kW
3GAA102002 BSE

ABB 100% Germany

Động cơ bơm dầu thủy lực

 Type: m2ba 80 mb4; 3 pha 380VAC, 50Hz, 0.75kW

ABB 100% Germany

Động cơ bơm dầu thủy lực máy nghiền than

 Type: M2BA132M4A; 3 pha 380VAC, 50Hz, 4kW

ABB 100% Germany

Động cơ bơm dầu thủy lực máy nghiền than

 Type: M3BP160L6; 3 pha 380VAC, 50Hz, 11kW

ABB 100% Germany

Động cơ bơm dầu thủy lực máy nghiền than

 Type: M2BA90G4A; 3 pha 380VAC, 50Hz, 1.1kW

ABB 100% Germany

Động cơ bơm dầu tuần hoàn.

 Type: M3BP160M4; 3 pha 380VAC, 50Hz;
No: 0334196710016

ABB 100% Germany

Động cơ quạt thông gió

 M2BA90L6A6, 1.1Kw, 2,9A

ABB 100% Germany

Động cơ quạt lọc bụi túi

 M2BA132S2B, 7.5Kw, 14.5A, 3000v/p

ABB 100% Germany

Động cơ sục khí

 M2QA112M2A2, 4Kw, 7.5A, 2885V/p

ABB 100% Germany

Cảm biến nhiệt độ (kiểu S)

TSH220. CFG:1xTC; Type S. 0-1600 ®é C

ABB 100% Germany

Cảm biến đo nhiệt độ

1xPT100. V10515-2-5-5-2-A-0. EL=190mm. G1/2

ABB 100% Germany

Cảm biến đo nhiệt độ

1xPT100. V10513-J-1-5-2-A-0-600-SB1. EL=100mm. G1/2

ABB 100% Germany

Cảm biến  nhiệt độ

PT100, 0-150oC

ABB 100% Germany

Cảm biến nhiệt độ

Type:NiCR-Ni. 0-600oC

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ

TF12.(hoặc loại tương đương TTH300-ABB profibus)

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất

265GS CJP8J2. Profibus -60 đến 60mbar.

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất

2020TG Profibus. -1 đến 600bar

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất vi sai

2010TD Profibus. 0-4bar

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất

2020TG Proofibus. -1 đến 30bar

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng

2010TD HART. -60 đến 60mbar

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất (kiểu HART)

265GS HART. 4-20mA. -15 đến 15mbar.

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất

2020TG HART. -1 đến 100 bar

ABB 100% Germany

Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất

2020TG HART. -60 đến 60 mbar

ABB 100% Germany

Ống hiển thị mức dung dịch

Type:TAG Nr 06-02-07

ABB 100% Germany

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát cho cần lấy mẫu phân tích khí đầu lò

Pt100-2 wire. Part-No:873019.

ABB 100% Germany

Màng bơm khí mẫu các tủ phân tích khí

Part-No:8018551

ABB 100% Germany

Bơm ống cho các tủ phân tích khí

 

Part-No:01P1300

ABB 100% Germany

Tê bào quang điện giám sát lưu lượng bơm khí mẫu

Part-No:02E3500

ABB 100% Germany

EPROM cho các bo mạch

Part-No:3100467

ABB 100% Germany

ống lọc acid khí mẫu các tủ phân tích khí

Part-No:801637

ABB 100% Germany

Lọc khí mẫu các tủ phân tích khí tháp trao đổi nhiệt

Part-No:768096

ABB 100% Germany

Đầu lấy mẫu phân tích khí

Part-No:730674

ABB 100% Germany

ống nhựa co giãn cho xilanh khí nén làm sạch đầu lấy mẫu

Part-No:999820

ABB 100% Germany

Cáp bus cho các tủ phân tích khí

Part-No:746316

ABB 100% Germany

Cáp bus cho các tủ phân tích khí

Part-No:746617

ABB 100% Germany

Cáp bus cho các tủ phân tích khí

Part-No:746315

ABB 100% Germany

Cáp bus cho các tủ phân tích khí

Part-No:746314

ABB 100% Germany

Bo mạch phân tích khí

Pos.Part-No:746946A

ABB 100% Germany

Bình lọc axit cho các tủ phân tích khí

Part-No:999966

ABB 100% Germany

CPU phân tích cho các tủ phân tích khí

Pos.Part No :746924B/4603

ABB 100% Germany

Cảm biến đo nhiệt độ bộ phân tích O2

Part-No:740712

ABB 100% Germany

Van điện từ đóng/mở khí mẫu phân tích khí

Part-No:8309216

ABB 100% Germany

Bo mạch

Part-No:746926

ABB 100% Germany

ống co giãn cho xi lanh

Part-No:999821

ABB 100% Germany


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: